Các hành động tỷ lệ lãi suất của Ngân hàng Trung ương toàn cầu vào năm 2025... Thổ Nhĩ Kỳ: -950 bps (47.5% -> 38%) Nga: -450 bps (21% -> 16.5%) Argentina: -300 bps (32% -> 29%) Mexico: -300 bps (10% -> 7%) New Zealand: -200 bps (4.25% -> 2.25%) Ba Lan: -175 bps (5.75% -> 4%) Ấn Độ: -125 bps (6.50% -> 5.25%) Nam Phi: -100 bps (7.75% -> 6.75%) Philippines: -100 bps (5.75% -> 4.75%) Indonesia: -100 bps (5.75% -> 4.75%) Vương quốc Anh: -100 bps (4.75% -> 3.75%) Canada: -100 bps (3.25% -> 2.25%) Khu vực Euro: -100 bps (3% -> 2%) Đan Mạch: -100 bps (2.6% -> 1.6%) Thái Lan: -100 bps (2.25% -> 1.25%) Peru: -75 bps (5.00% -> 4.25%) Ả Rập Saudi: -75 bps (5.00 -> 4.25%) Mỹ: -75 bps (4.38% -> 3.63%) Úc: -75 bps (4.35% -> 3.60%) Thụy Điển: -75 bps (2.50% -> 1.75%) Na Uy: -50 bps (4.50% -> 4.00%) Cộng hòa Séc: -50 bps (4.00% -> 3.5%) Hàn Quốc: -50 bps (3.00% -> 2.5%) Thụy Sĩ: -50 bps (0.50% -> 0.00%) Chile: -25 bps (5.00% -> 4.75%) Malaysia: -25 bps (3.00% -> 2.75%) Trung Quốc: -10 bps (3.10% -> 3.00%) Nhật Bản: +50 bps (0.25% -> 0.75%) Brazil: +275 bps (12.25% -> 15%)